Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
尊敬語
Tôn kính ngữ
丁寧語
Thể lịch sự
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
であれ~であれ
Cho dù... hay...
で
Bằng/Với
Vừa.. vừa
でも
Nhưng
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
は...です
Thì
だ/です
Là...