Kết quả tra cứu ngữ pháp của デザートはあなた
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...