Kết quả tra cứu ngữ pháp của トゥー・カップス〜ただいま恋が憑依中!?〜
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)