Kết quả tra cứu ngữ pháp của トキワ来たれり!!
N2
以来
Kể từ khi
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...