Kết quả tra cứu ngữ pháp của トミーズのはらぺこ亭
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...