Kết quả tra cứu ngữ pháp của トモダチのわお!
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu