Kết quả tra cứu ngữ pháp của トヨタ・A型エンジン (2代目)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い