Kết quả tra cứu ngữ pháp của トラウマ (世にも奇妙な物語)
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N2
そうにない/そうもない
Khó mà