Kết quả tra cứu ngữ pháp của トラック野郎・一番星北へ帰る
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức