Kết quả tra cứu ngữ pháp của トレジャーリポート 機械じかけの遺産
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
かける
Chưa xong/Dở dang