Kết quả tra cứu ngữ pháp của トロイア戦争にかかわる伝説
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên