Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドアをノックするのは誰だ?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...