Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドイツれんぽうきょうわこく
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên