Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドイツ・ブンデスリーガに所属する日本人サッカー選手一覧
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…