Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
終わる
Làm... xong
条件形
Thể điều kiện
否定形
Thể phủ định
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...