Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドナルドのさんすうマジック
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên