Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドナルドのそっくりさん
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...