Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドナルドのみつばち
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây