Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドナルドのめざまし時計
N3
わざわざ
Cất công
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)