Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもん のび太の太陽王伝説
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt