Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもんのひみつ道具 (おあ-おこ)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...