Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもんのひみつ道具 (おは-おん)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)