Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもんのひみつ道具 (きや-きん)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...