Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもんのひみつ道具 (つ)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa