Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもんのひみつ道具 (はな-はん)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...