Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラえもん・えかきうた
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ