Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラまちがい
N2
がち
Thường/Hay
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực