Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラキュラとせむし女
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...