Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドラマで楽しむ英会話
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?