Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドリフターズですよ!前進前進また前進
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
ますように
Mong sao
N5
たいです
Muốn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)