Kết quả tra cứu ngữ pháp của ドリフターズですよ!特訓特訓また特訓
N3
ますように
Mong sao
N5
たいです
Muốn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...