Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナイショのマンガ家 となりのゆとりさん
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...