Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナカさんのながれ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)