Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナセル (航空機の構成要素)
N4
が必要
Cần
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...