Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナッシュの埋め込み定理
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...