Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナビエ–ストークス方程式の解の存在と滑らかさ
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
ものだから
Tại vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể