Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナビレラ -それでも蝶は舞う-
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì