Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナベさんミッちゃんのまねまね天国!
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ