Kết quả tra cứu ngữ pháp của ナポリを見てから死ね
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...