Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニチアサ以外はやってます!
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
やすい
Dễ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi