Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニッポンのぞき見太郎 あなたは多数派?少数派?
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)