Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニッポンよ!セカイを倒せ! フジヤマ 〜日本のNo.1vs世界のNo.1〜
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây