Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニュースやまがた6時
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...