Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニュースプラス1いわて
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...