Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニューヨークのいたずら
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
~によらず
~Bất kể là~