Kết quả tra cứu ngữ pháp của ニューヨーク市地下鉄N系統
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Xếp hàng, liệt kê
...も...も
N cũng N cũng, cả N và N đều
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
Nまで
Tới N (nơi đến)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N4
Biểu thị bằng ví dụ
Nか+nghi vấn từ+ か
Hoặc N...hoặc+nghi vấn từ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...