Kết quả tra cứu ngữ pháp của ネイサンズ国際ホットドッグ早食い選手権
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...