Kết quả tra cứu ngữ pháp của ネイティブスピーカーの数が多い言語の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが~です
Thì...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng