Kết quả tra cứu ngữ pháp của ネイルサロン・パリス 〜恋はゆび先から〜
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N2
に先立って
Trước khi
N1
びる
Trông giống
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~