Kết quả tra cứu ngữ pháp của ノエイン もうひとりの君へ
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng